(LSVN) – Quyền im lặng là nguyên tắc quan trọng trong tố tụng hình sự, bảo vệ người bị buộc tội và thúc đẩy cải cách tư pháp minh bạch, công bằng. Tại Việt Nam, quyền này đã được nội luật hóa nhưng còn thiếu cụ thể và chưa đồng bộ. Hoàn thiện pháp luật về quyền im lặng không chỉ đáp ứng cam kết quốc tế mà còn bảo vệ quyền lợi người bị buộc tội và nâng cao chất lượng tố tụng. Bài viết phân tích thực trạng quyền im lặng tại Việt Nam, so sánh với pháp luật Hoa Kỳ và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
1. Quyền im lặng trong pháp luật Việt Nam và bối cảnh quốc tế
Quyền im lặng được ghi nhận trong Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 (ICCPR), mà Việt Nam tham gia từ ngày 24/9/1982.
Công ước quy định rằng trong quá trình tố tụng hình sự, mọi người có quyền không bị buộc đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc nhận tội. Quyền này phản ánh nguyên tắc suy đoán vô tội, đảm bảo người bị buộc tội không phải chịu áp lực tự buộc tội và cơ quan tố tụng phải chịu trách nhiệm chứng minh hành vi phạm tội.
Tại Việt Nam, quyền im lặng chưa được quy định trực tiếp bằng một điều luật riêng biệt mà được thể hiện gián tiếp qua Hiến pháp 2013 và Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (BLTTHS 2015). Hiến pháp 2013 khẳng định tại Điều 25 rằng người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật. BLTTHS 2015 quy định quyền “trình bày lời khai, trình bày ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội” cho các đối tượng như người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị bắt, bị tạm giữ, bị can, bị cáo tại các Điều 57, 58, 59, 60 và 61. Điều 85 nhấn mạnh trách nhiệm chứng minh thuộc về cơ quan tố tụng, còn Điều 98 quy định lời nhận tội chỉ được coi là chứng cứ khi phù hợp với các chứng cứ khác, không được sử dụng làm chứng cứ duy nhất để kết tội. Ngoài ra, Điều 183 yêu cầu Điều tra viên giải thích quyền và nghĩa vụ cho bị can trước khi hỏi cung, cấm các hành vi bức cung, nhục hình.
Dù vậy, các quy định này còn mang tính chất gián tiếp, thiếu thuật ngữ “quyền im lặng” rõ ràng, dẫn đến cách hiểu và áp dụng không thống nhất. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần hoàn thiện pháp luật để quyền im lặng được thực thi hiệu quả, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và hội nhập quốc tế.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
2. So sánh với pháp luật Hoa Kỳ
Để hiểu rõ hơn những hạn chế của pháp luật Việt Nam, việc so sánh với pháp luật Hoa Kỳ – nơi quyền im lặng được quy định rõ ràng và thực thi chặt chẽ – là cần thiết. Tại Hoa Kỳ, quyền im lặng được bảo vệ bởi Tu chính án thứ năm của Hiến pháp, ngăn cấm việc ép buộc cá nhân cung cấp lời khai tự buộc tội. Phán quyết Miranda v. Arizona năm 1966 đã thiết lập quy tắc Miranda Rights, yêu cầu cơ quan tố tụng thông báo cho người bị buộc tội về quyền giữ im lặng, quyền có luật sư, và việc bất kỳ lời khai nào họ cung cấp có thể được sử dụng làm chứng cứ chống lại họ. Nếu không thông báo Miranda Rights, lời khai thu được sẽ bị coi là bất hợp pháp. Hơn nữa, nguyên tắc “fruit of the poisonous tree” được áp dụng để loại bỏ các chứng cứ dẫn xuất từ lời khai vi phạm quyền im lặng, trừ khi chứng minh được tính độc lập của chứng cứ.
Trong khi đó, pháp luật Việt Nam chỉ quy định gián tiếp quyền im lặng, thiếu cơ chế thông báo bắt buộc và không xác định rõ hậu quả pháp lý khi vi phạm. Điều này dẫn đến sự khác biệt lớn trong thực tiễn: tại Hoa Kỳ, việc không tôn trọng quyền im lặng có thể khiến vụ án bị hủy bỏ, trong khi tại Việt Nam, lời khai thu được từ vi phạm vẫn có nguy cơ được sử dụng nếu không chứng minh được tính bất hợp pháp. Từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ, Việt Nam có thể học hỏi cách quy định quyền im lặng rõ ràng trong luật, thiết lập cơ chế thông báo bắt buộc, và áp dụng nguyên tắc loại bỏ chứng cứ bất hợp pháp để tăng tính răn đe và bảo vệ quyền con người.
3. Thực trạng áp dụng quyền im lặng tại Việt Nam
Mặc dù BLTTHS 2015 đã ghi nhận quyền im lặng, việc áp dụng trong thực tiễn vẫn gặp nhiều trở ngại.
Trước hết, do thiếu điều luật riêng biệt và thuật ngữ “quyền im lặng” cụ thể, nhiều cán bộ tố tụng không giải thích đầy đủ quyền này cho người bị buộc tội, dẫn đến cách áp dụng không thống nhất.
Thứ hai, tâm lý phụ thuộc vào lời khai của bị can, bị cáo vẫn phổ biến, khiến một số trường hợp xảy ra áp lực tâm lý hoặc hành vi vi phạm như bức cung, nhục hình.
Thứ ba, cơ chế xử lý khiếu nại về vi phạm quyền im lặng chưa hiệu quả; các chứng cứ thu được từ vi phạm vẫn có thể được sử dụng nếu không chứng minh được tính bất hợp pháp. Cuối cùng, nhiều người bị buộc tội không được giải thích rõ về quyền im lặng, dẫn đến việc cung cấp lời khai bất lợi do áp lực hoặc thiếu hiểu biết pháp luật.
Những hạn chế này cho thấy cần thiết phải hoàn thiện pháp luật để đảm bảo quyền im lặng được thực thi đầy đủ, không chỉ bảo vệ người bị buộc tội mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp của các cơ quan tố tụng.
4. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về quyền im lặng
Để quyền im lặng trở thành một công cụ hiệu quả trong tố tụng hình sự Việt Nam, cần triển khai các giải pháp đồng bộ, cụ thể như sau:
Trước tiên, Việt Nam cần sửa đổi BLTTHS 2015 để bổ sung một điều luật riêng biệt, định nghĩa rõ quyền im lặng và phạm vi áp dụng cho tất cả đối tượng bị buộc tội. Điều luật này cần khẳng định quyền im lặng là quyền cơ bản, không bị coi là hành vi chống đối, và cơ quan tố tụng phải thông báo quyền này trước mọi hoạt động lấy lời khai.
Thứ hai, pháp luật cần quy định rõ hậu quả pháp lý khi vi phạm quyền im lặng. Lời khai thu được khi không thông báo hoặc giải thích quyền im lặng phải bị coi là vô hiệu. Đồng thời, cần áp dụng nguyên tắc “fruit of the poisonous tree” để loại bỏ các chứng cứ dẫn xuất từ lời khai bất hợp pháp, trừ khi chứng minh được tính độc lập của chúng. Điều này sẽ tăng tính răn đe và đảm bảo tính hợp pháp của chứng cứ.
Thứ ba, cần tăng cường trách nhiệm giải thích quyền im lặng. Cơ quan tố tụng phải giải thích quyền này bằng ngôn ngữ dễ hiểu, ghi nhận vào biên bản, và lời khai chỉ được coi là hợp pháp khi việc giải thích được thực hiện đầy đủ. Điều này giúp người bị buộc tội hiểu rõ quyền lợi của mình và tránh cung cấp lời khai bất lợi dưới áp lực.
Thứ tư, quyền im lặng nên được mở rộng cho các đối tượng như người làm chứng, nếu lời khai của họ có nguy cơ dẫn đến việc bị buộc tội trong vụ án khác. Cơ chế này cần đi kèm quy định về việc từ chối trả lời một số câu hỏi, với điều kiện giải thích lý do từ chối, và cơ quan tố tụng sẽ quyết định chấp nhận hay không.
Thứ năm, để khuyến khích người bị buộc tội cung cấp thông tin, pháp luật cần quy định mức khoan hồng cụ thể cho tình tiết “thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải”, đặc biệt trong giai đoạn điều tra. Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình giải quyết vụ án mà còn tôn trọng quyền im lặng của họ.
Thứ sáu, quy trình xử lý khiếu nại về vi phạm quyền im lặng cần được cải thiện. Việc giải quyết khiếu nại nên có thể tạm dừng các hoạt động tố tụng liên quan, và các chứng cứ thu được trong thời gian này cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo tính hợp pháp. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội và tránh lạm dụng quyền im lặng.
Cuối cùng, cần đẩy mạnh đào tạo cho cán bộ tố tụng về tầm quan trọng của quyền im lặng, đồng thời nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân. Việc sử dụng công nghệ ghi âm, ghi hình trong hỏi cung, như quy định tại Điều 183 BLTTHS 2015, cần được thực thi nghiêm túc để đảm bảo tính minh bạch và tránh vi phạm quyền im lặng.
Quyền im lặng là một thành tố quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người và nguyên tắc suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự. Dù Việt Nam đã có những bước tiến trong việc nội luật hóa quyền này, các quy định hiện hành vẫn còn thiếu cụ thể và chưa đồng bộ, gây khó khăn trong thực tiễn. Việc hoàn thiện pháp luật về quyền im lặng không chỉ đáp ứng cam kết quốc tế mà còn góp phần xây dựng một hệ thống tố tụng hình sự tiến bộ, công bằng và minh bạch. Các giải pháp như quy định điều luật riêng, áp dụng nguyên tắc “fruit of the poisonous tree”, cải thiện cơ chế xử lý khiếu nại và tăng cường đào tạo sẽ giúp bảo vệ tối đa quyền lợi của người bị buộc tội, đồng thời nâng cao chất lượng hoạt động tố tụng. Đây là bước đi cần thiết để Việt Nam tiến gần hơn đến một nền tư pháp hiện đại, nhân văn và hội nhập.
Tài liệu tham khảo:
1. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966.
2. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013.
3. Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025.
4. Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2025.
5. Phán quyết Miranda v. Arizona (1966), Tòa án Tối cao Hoa Kỳ.
6. Bài viết “Quyền im lặng của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự”, kiemsat.vn, ngày 23/6/2023.
7. Nguyễn Văn Hà (2020), Nguyên tắc suy đoán vô tội trong tố tụng hình sự Việt Nam, NXB Tư pháp.
PHẠM MINH ĐÔ
Tòa án quân sự Quân khu 7
NGUYỄN DOÃN MẠNH CƯỜNG
Viện kiểm sát quân sự Quân khu 7





