Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số ở Việt Nam hiện nay

(LSVN) – Bài viết phân tích những thách thức pháp lý trong bảo hộ quyền tác giả ở môi trường số tại Việt Nam, khi công nghệ số vừa mở ra cơ hội mới cho sáng tạo và phổ biến tác phẩm vừa làm gia tăng nguy cơ xâm phạm bản quyền. Hành vi xâm phạm trực tuyến ngày càng đa dạng, tinh vi (sao chép, chia sẻ trái phép, livestream nội dung lậu) và mang tính xuyên biên giới. Pháp luật hiện hành cũng đã được cập nhật: Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 lần đầu bổ sung quy định về môi trường số, phù hợp với thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, việc thực thi còn nhiều trở ngại do tính ẩn danh và phi lãnh thổ của không gian mạng, gây khó khăn trong việc xác định thủ phạm, thu thập chứng cứ và xử lý vi phạm xuyên biên giới. Đặc biệt, bài viết thảo luận vấn đề quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra – pháp luật hiện nay chỉ công nhận tác giả là con người nên chưa có cơ chế cho loại hình sáng tạo mới này.

1. Đặt vấn đề 

Trong kỷ nguyên số, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông đã làm thay đổi căn bản cách thức sáng tạo, truyền tải và tiếp nhận các tác phẩm trí tuệ. Internet, mạng xã hội, nền tảng số, công nghệ lưu trữ đám mây và công cụ kỹ thuật số không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phổ biến các sản phẩm văn hóa – nghệ thuật – khoa học, mà còn đặt ra những thách thức chưa từng có đối với hệ thống bảo hộ quyền tác giả truyền thống. Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng trên mọi lĩnh vực của đời sống – từ giáo dục, báo chí, giải trí, đến xuất bản, nghệ thuật và nghiên cứu – khiến cho các tác phẩm được định dạng số hóa trở nên phổ biến, linh hoạt và dễ dàng tiếp cận hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, cũng chính vì tính chất “vô hình”, dễ sao chép, chia sẻ và nhân bản gần như không giới hạn của nội dung số, nguy cơ xâm phạm quyền tác giả trong môi trường số trở nên phức tạp và khó kiểm soát.

Thực tế cho thấy, hành vi vi phạm quyền tác giả trong không gian mạng tại Việt Nam ngày càng đa dạng, tinh vi và có xu hướng vượt khỏi tầm kiểm soát của các cơ quan chức năng. Các hành vi như tải lên, phát sóng, sao chép, chuyển thể hoặc chia sẻ trái phép tác phẩm qua nền tảng trực tuyến diễn ra phổ biến, trong khi công cụ xác thực quyền, xử lý vi phạm hoặc biện pháp ngăn chặn chưa thực sự hiệu quả. Đặc biệt, với sự xuất hiện của các mô hình mới như livestream, nền tảng chia sẻ video, trí tuệ nhân tạo tạo sinh (generative AI) và blockchain, các hình thức vi phạm ngày càng mang tính xuyên biên giới, làm gia tăng áp lực lên hệ thống pháp luật quốc gia trong việc đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể quyền.

Trước những thách thức đó, Việt Nam đã và đang có những bước tiến đáng ghi nhận trong việc hoàn thiện khung pháp lý về quyền tác giả nhằm thích ứng với bối cảnh công nghệ số. Sự kiện Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 là một dấu mốc quan trọng, trong đó lần đầu tiên, nhiều khái niệm liên quan đến môi trường số được chính thức ghi nhận và điều chỉnh. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý nhà nước đã tích cực triển khai các chương trình tuyên truyền, nâng cao nhận thức, tăng cường hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ để quản lý và giám sát hoạt động sử dụng tác phẩm trên không gian mạng. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự phát triển không ngừng của khoa học – công nghệ, việc tiếp tục nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số không chỉ là yêu cầu pháp lý tất yếu, mà còn là động lực để khuyến khích đổi mới sáng tạo, phát triển công nghiệp nội dung số và bảo vệ lợi ích chính đáng của các tác giả, tổ chức, cá nhân trong nền kinh tế tri thức.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

2. Cơ sở pháp lý về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số

2.1 Những quy định của pháp luật Việt Nam về bảo hộ quyền tác giả

Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) năm 2022[1] hiện là khung pháp lý cơ bản và toàn diện nhất điều chỉnh vấn đề quyền tác giả tại Việt Nam. Văn bản luật này không chỉ đặt ra các nguyên tắc bảo hộ đối với các loại hình tác phẩm sáng tạo, mà còn thiết lập những cơ chế pháp lý cụ thể nhằm đảm bảo thực thi hiệu quả quyền tác giả trong bối cảnh phát triển của xã hội hiện đại. Đặc biệt, các sửa đổi gần đây đã thể hiện sự quan tâm ngày càng rõ nét đối với những vấn đề nảy sinh từ môi trường kỹ thuật số, như hành vi sao chép, truyền đạt và khai thác tác phẩm qua Internet và các nền tảng số khác[2].

Bên cạnh Luật Sở hữu trí tuệ, hệ thống văn bản dưới luật như nghị định của Chính phủ, thông tư của các bộ liên quan cũng giữ vai trò quan trọng trong việc cụ thể hóa và hướng dẫn thi hành các quy định về quyền tác giả, qua đó tạo điều kiện áp dụng thống nhất, hiệu quả trong thực tiễn. Các văn bản này thường xuyên được cập nhật để phản ánh sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và đảm bảo sự phù hợp với các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hộ quyền tác giả trên môi trường mạng. Chẳng hạn, Nghị định số 17/2023/NĐ-CP do Chính phủ ban hành[3] đã quy định chi tiết thi hành Luật SHTT về quyền tác giả, quyền liên quan, trong đó làm rõ hơn các loại hình được bảo hộ và các đối tượng loại trừ khỏi phạm vi bảo hộ để phù hợp với bối cảnh công nghệ mới[4]. Nghị định này bổ sung quy định rằng các “quy trình, hệ thống, phương pháp hoạt động, khái niệm, nguyên lý, số liệu”[5] – tức những ý tưởng, nguyên tắc, dữ liệu thuần túy – không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả, qua đó thống nhất với nguyên tắc chung của luật quốc tế về việc chỉ bảo hộ hình thức thể hiện, không bảo hộ ý tưởng.

Pháp luật Việt Nam về quyền tác giả được xây dựng trên cơ sở tiếp thu có chọn lọc các nguyên tắc phổ quát của luật pháp quốc tế, đồng thời phản ánh những đặc thù về chính trị, kinh tế, văn hóa trong nước. Việt Nam là thành viên của các điều ước quốc tế quan trọng như Công ước Berne và Hiệp định TRIPS, và hệ thống pháp luật quốc gia đã từng bước nội luật hóa nhiều tiêu chuẩn quốc tế theo các cam kết này[6]. Nhờ đó, khung pháp luật hiện hành vừa tiếp cận các thông lệ chung của thế giới về quyền tác giả, vừa đảm bảo điều chỉnh phù hợp với bối cảnh nội tại. Một trong những nội dung cốt lõi của hệ thống pháp luật này là quy định về các đối tượng tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả. Theo Luật SHTT hiện hành, các tác phẩm được bảo hộ bao gồm những sản phẩm sáng tạo trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, khoa học được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định[7]. Cụ thể, có thể kể đến: các tác phẩm viết (văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình…) và bài phát biểu (bài giảng, diễn thuyết); tác phẩm báo chí; tác phẩm âm nhạc; tác phẩm sân khấu và tác phẩm điện ảnh (bao gồm cả tác phẩm được tạo ra bằng phương pháp tương tự điện ảnh); tác phẩm mỹ thuật (ví dụ: hội họa, điêu khắc) và mỹ thuật ứng dụng; tác phẩm nhiếp ảnh và kiến trúc; các bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ, bản vẽ liên quan đến địa hình, địa chất, khoa học; các tác phẩm văn học nghệ thuật dân gian được thể hiện bằng hình thức nhất định; và đặc biệt là các sản phẩm công nghệ như chương trình máy tính và tập hợp dữ liệu. Danh mục đầy đủ và rõ ràng các loại hình tác phẩm được bảo hộ này tương ứng với định nghĩa “tác phẩm văn học và nghệ thuật” trong Công ước Berne[8], đảm bảo rằng cả các hình thức sáng tạo truyền thống lẫn hiện đại đều nằm trong phạm vi bảo hộ. Đáng chú ý, chương trình máy tính theo pháp luật Việt Nam được bảo hộ như một loại hình tác phẩm văn học, cho thấy sự nhất quán với xu hướng quốc tế trong việc thừa nhận phần mềm và cơ sở dữ liệu là đối tượng của quyền tác giả. Việc xác định rõ ràng, toàn diện các loại hình tác phẩm được bảo hộ là nền tảng quan trọng để bảo đảm quyền lợi cho các chủ thể sáng tạo trong thời đại mà nội dung số được sản xuất và lan truyền với tốc độ chưa từng có.

Về phạm vi quyền, pháp luật phân biệt giữa quyền của tác giả (quyền nhân thân) và quyền của chủ sở hữu quyền tác giả (quyền tài sản)[9]. Tác giả – với tư cách người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm – được hưởng các quyền nhân thân gắn liền với bản thân không thể chuyển giao, bao gồm: quyền đặt tên cho tác phẩm; quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm và được nêu tên khi tác phẩm được công bố, sử dụng; quyền công bố hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm; và quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho người khác sửa đổi, cắt xén hoặc xuyên tạc tác phẩm dưới bất kỳ hình thức nào gây phương hại đến danh dự, uy tín của tác giả[10]. Những quyền nhân thân này mang tính chất tuyệt đối và về nguyên tắc không thể chuyển nhượng cho người khác (trừ trường hợp luật cho phép riêng đối với quyền công bố tác phẩm), nhằm bảo vệ mối liên hệ tinh thần giữa tác giả và tác phẩm. Bên cạnh đó, cả tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả (trong trường hợp quyền tài sản đã được chuyển giao) đều có thể nắm giữ các quyền tài sản đối với tác phẩm[11]. Các quyền tài sản này bao gồm quyền làm tác phẩm phái sinh, quyền biểu diễn tác phẩm trước công chúng, quyền sao chép tác phẩm bằng mọi phương tiện hoặc hình thức, quyền phân phối bản gốc hoặc bản sao của tác phẩm đến công chúng (thông qua bán hoặc các hình thức chuyển nhượng quyền sở hữu khác, bao gồm cả việc nhập khẩu để phân phối), quyền truyền đạt tác phẩm đến công chúng bằng phương tiện hữu tuyến, vô tuyến, mạng điện tử hoặc bất kỳ phương tiện kỹ thuật nào khác (bao gồm cả quyền cung cấp tác phẩm đến công chúng theo yêu cầu, tức quyền make available trên mạng) và quyền cho thuê bản gốc hoặc bản sao tác phẩm (áp dụng đối với một số loại hình như tác phẩm điện ảnh, chương trình máy tính)[12]. Danh mục quyền tài sản rộng này cho phép chủ thể quyền kiểm soát các hình thức khai thác thương mại đối với tác phẩm, từ đó thu được lợi ích vật chất tương xứng. Đáng lưu ý, việc pháp luật Việt Nam quy định quyền cho thuê đối với phần mềm máy tính và tác phẩm điện ảnh hoàn toàn phù hợp với nghĩa vụ quốc tế, bởi lẽ Hiệp định TRIPS cũng yêu cầu các quốc gia thành viên phải thừa nhận quyền cho thuê thương mại đối với ít nhất chương trình máy tính và tác phẩm điện ảnh[13].

Pháp luật Việt Nam đồng thời dự liệu nhiều biện pháp khác nhau để bảo vệ hữu hiệu các quyền và lợi ích hợp pháp của tác giả, chủ sở hữu tác phẩm, cả trong môi trường truyền thống lẫn môi trường số. Nhìn chung, các biện pháp thực thi có thể chia thành hai nhóm: (i) biện pháp tự bảo vệ từ phía tác giả, chủ sở hữu (ví dụ: sử dụng các công nghệ bảo vệ tác phẩm bằng khóa kỹ thuật số, quản lý quyền kỹ thuật số); và (ii) biện pháp pháp lý từ phía cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các biện pháp pháp lý bao gồm chế tài dân sự, hành chính và hình sự nhằm xử lý hành vi xâm phạm quyền tác giả. Cơ quan tòa án, thanh tra chuyên ngành, quản lý thị trường, hải quan, công an… đều có thẩm quyền xử lý các vi phạm tùy theo tính chất, mức độ[14]. Những quy định này tạo nên hành lang pháp lý để quyền tác giả được bảo đảm thực thi trên thực tế, giúp cho tác giả và chủ sở hữu thực sự hưởng được các quyền và lợi ích do pháp luật thừa nhận, ngay cả trước những thách thức ngày càng lớn trong thời đại số hóa.

2.2. Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số

Sự bùng nổ của công nghệ kỹ thuật số và truyền thông đa phương tiện đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong cách thức sáng tạo, lưu trữ, phân phối và khai thác các tác phẩm thuộc quyền tác giả. Với sự phát triển mạnh mẽ của Internet, mạng xã hội, các nền tảng phát trực tuyến và các công cụ kỹ thuật số, việc tiếp cận và phổ biến nội dung sáng tạo trở nên dễ dàng chưa từng có. Tuy nhiên, chính sự dễ dàng này cũng đặt ra nhiều thách thức đối với việc bảo vệ quyền tác giả, đặc biệt là quyền sao chép và quyền truyền đạt tác phẩm đến công chúng – hai quyền tài sản cốt lõi thường bị xâm phạm nhất trong không gian mạng[15].

Theo quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022, quyền tài sản của tác giả bao gồm quyền làm bản sao tác phẩm bằng bất kỳ hình thức, phương tiện nào; quyền phân phối, truyền đạt tác phẩm đến công chúng, trong đó có cả qua các phương tiện điện tử hoặc môi trường mạng; và quyền cho thuê bản gốc hoặc bản sao tác phẩm đối với một số loại hình cụ thể[16]. Trong bối cảnh số, quyền “truyền đạt đến công chúng” – vốn bao gồm cả hành vi “cung cấp tác phẩm đến công chúng theo cách mà họ có thể truy cập tại nơi và vào thời gian do họ lựa chọn” (gọi là quyền making available) – ngày càng trở nên quan trọng. Hành vi tải lên, chia sẻ, hoặc phát sóng tác phẩm lên nền tảng mạng xã hội mà không có sự cho phép của chủ thể quyền là hành vi xâm phạm rõ ràng quyền tài sản này.

Để tăng cường hiệu quả bảo hộ trong môi trường số, Chính Phủ cũng đã cụ thể hóa nhiều hành vi xâm phạm trong không gian mạng, đồng thời đưa ra khung pháp lý cho việc áp dụng các biện pháp xử lý hành chính đối với tổ chức, cá nhân thực hiện hành vi vi phạm qua Internet[17]. Việc minh định rõ các biểu hiện cụ thể của hành vi xâm phạm như “tự ý truyền phát chương trình phát sóng qua mạng”, “chia sẻ tác phẩm đã được mã hóa kỹ thuật số nhưng bị phá khóa” hay “đăng tải nội dung tác phẩm nguyên bản lên nền tảng mạng xã hội không có thỏa thuận”[18] cho thấy sự tiến bộ trong việc cập nhật pháp luật với bối cảnh công nghệ.

Một nguyên tắc quan trọng trong pháp luật Việt Nam là quyền tác giả phát sinh tự động kể từ khi tác phẩm được định hình dưới hình thức vật chất nhất định mà không phụ thuộc vào thủ tục đăng ký[19]. Nguyên tắc này thể hiện sự nhất quán với Công ước Berne[20], theo đó: “Việc thực hiện quyền tác giả không bị lệ thuộc vào bất kỳ thủ tục hình thức nào”[21]. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam vẫn khuyến khích việc đăng ký quyền tác giả như một biện pháp bảo đảm chứng cứ pháp lý quan trọng khi phát sinh tranh chấp[22]. Cục Bản quyền tác giả thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch là cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả theo yêu cầu của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền. Dù không mang tính bắt buộc, giấy chứng nhận đăng ký có ý nghĩa lớn trong việc chứng minh thời điểm phát sinh quyền, danh tính chủ thể và nội dung bảo hộ – đặc biệt khi có hành vi xâm phạm trong môi trường mạng.

Một điểm khác cần nhấn mạnh là thời hạn bảo hộ quyền tác giả. Pháp luật Việt Nam phân biệt giữa quyền nhân thân và quyền tài sản. Theo đó, quyền nhân thân được bảo hộ vô thời hạn, trong khi quyền tài sản được bảo hộ trong suốt cuộc đời tác giả và 50 năm tiếp theo kể từ năm tác giả qua đời. Đối với tác phẩm đồng tác giả, thời hạn này được tính từ khi đồng tác giả cuối cùng qua đời. Trong trường hợp tác phẩm được công bố dưới dạng vô danh hoặc do tổ chức đứng tên, quyền tài sản được bảo hộ trong 75 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên[23]. Những quy định này nhằm tạo sự cân bằng giữa việc bảo vệ lợi ích chính đáng của chủ thể quyền và lợi ích xã hội trong việc tiếp cận tri thức, văn hóa chung sau thời hạn độc quyền.

Tuy nhiên, việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số không chỉ phụ thuộc vào các quy định pháp luật về nội dung, mà còn phụ thuộc vào năng lực thực thi và các cơ chế hỗ trợ kỹ thuật. Thực tế cho thấy, việc giám sát và xử lý hành vi xâm phạm trong không gian số gặp nhiều khó khăn: các hành vi thường mang tính xuyên biên giới, thủ phạm có thể ẩn danh hoặc sử dụng nền tảng máy chủ đặt tại nước ngoài; đồng thời cơ chế gỡ bỏ nội dung vi phạm (notice & takedown) chưa được thiết lập đầy đủ tại Việt Nam[24]. Trong khi một số quốc gia như Mỹ, Liên minh Châu Âu đã quy định trách nhiệm rõ ràng của nhà cung cấp dịch vụ trung gian (ISP) trong việc ngăn chặn nội dung vi phạm, thì khung pháp lý của Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.

Từ góc độ quốc tế, Việt Nam đã tham gia nhiều điều ước có giá trị điều chỉnh hành vi trong môi trường số. Công ước Berne, Hiệp định TRIPS và đặc biệt là Hiệp định CPTPP và EVFTA đều có các quy định cụ thể về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường mạng. CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên phải xây dựng cơ chế thông báo và gỡ bỏ nội dung vi phạm trực tuyến, đồng thời có biện pháp răn đe hiệu quả, bao gồm cả xử lý hình sự đối với hành vi vi phạm bản quyền có yếu tố thương mại[25]. EVFTA cũng đặt ra nghĩa vụ cho Việt Nam trong việc tăng cường thực thi quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm cả quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số, phù hợp với các chuẩn mực của Liên minh Châu Âu[26]. Các cam kết quốc tế này không chỉ nâng cao mức độ bảo hộ mà còn tạo động lực cải cách pháp luật nội địa nhằm bắt kịp xu thế toàn cầu hóa và kinh tế số.

Từ góc nhìn thực tiễn, để thực thi hiệu quả quyền tác giả trên nền tảng số, cần có sự phối hợp giữa pháp luật, công nghệ và xã hội. Cần khuyến khích việc ứng dụng các công cụ quản lý quyền kỹ thuật số (DRM), công nghệ blockchain trong định danh tác phẩm, đồng thời yêu cầu các nền tảng số tại Việt Nam phải thiết lập cơ chế xác minh, xử lý nội dung vi phạm bản quyền. Bên cạnh đó, nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền tác giả, đặc biệt trong giới trẻ và người sáng tạo nội dung số, là yếu tố then chốt giúp hình thành văn hóa tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường mạng.

Tóm lại, trong bối cảnh số hóa ngày càng sâu rộng, việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số không thể dừng lại ở cấp độ luật định, mà cần chuyển hóa thành hành vi tuân thủ và năng lực thực thi cụ thể. Việt Nam đã có những bước tiến nhất định về mặt thể chế, tuy nhiên cần tiếp tục nỗ lực để hoàn thiện cơ chế thực thi, mở rộng hợp tác quốc tế, và ứng dụng công nghệ trong giám sát, xử lý vi phạm nhằm xây dựng một môi trường số an toàn, minh bạch, nơi quyền tác giả được tôn trọng, bảo vệ và thúc đẩy phát triển sáng tạo bền vững.

3. Thách thức đối với bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, môi trường kỹ thuật số đã trở thành không gian phổ biến để sáng tạo, phân phối và sử dụng các sản phẩm trí tuệ, đặc biệt là các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học. Tuy nhiên, sự phát triển vượt bậc của công nghệ, trong khi mang lại nhiều cơ hội to lớn cho việc tiếp cận và lan tỏa tri thức, cũng đồng thời đặt ra hàng loạt thách thức nghiêm trọng đối với việc bảo hộ quyền tác giả. Mặc dù pháp luật Việt Nam đã có những quy định tương đối toàn diện về quyền tác giả, nhưng trong thực tiễn, việc thực thi các quy định này trong môi trường số vẫn còn gặp rất nhiều khó khăn, trở ngại cả về mặt pháp lý, kỹ thuật lẫn nhận thức xã hội.

3.1 Hành vi vi phạm bản quyền trong môi trường số ngày càng trở nên đa dạng, tinh vi và khó phát hiện hơn

Sự phát triển của công nghệ số đã tạo ra công cụ phân phối nội dung rộng khắp, đồng thời đặt ra những thách thức chưa từng có cho việc bảo hộ quyền tác giả. Tại Việt Nam, hành vi xâm phạm quyền tác giả trên môi trường số ngày càng đa dạng, tinh vi và khó phát hiện. Từng có thời vi phạm chỉ giới hạn ở việc sao chép, in ấn hoặc phát hành trái phép bản cứng tác phẩm; nhưng nay chúng diễn ra dưới nhiều hình thức mới. Phim ảnh, âm nhạc bị phát tán tràn lan trên các trang chia sẻ tệp và website phim lậu như phimmoi.net[27]; các chương trình thể thao, giải trí bị phát trực tuyến không phép[28]. Nhiều cá nhân còn sử dụng trái phép hình ảnh, âm thanh hoặc trích đoạn tác phẩm để tạo video “mashup”, “reaction”, “remix” mà không được sự cho phép, thậm chí sao chép rồi bán lại tác phẩm dưới dạng tệp số để thu lợi bất chính.

Việc phát hiện và xử lý vi phạm bản quyền trên môi trường số cũng ngày càng gian nan. Chỉ với một lần nhấp chuột, các bản sao lậu có thể được phân phối đến công chúng mà khó bị phát hiện. Các công cụ chỉnh sửa hiện đại cho phép cắt ghép, thay đổi tác phẩm, xóa nhòa ranh giới giữa bản gốc và bản chỉnh sửa, giúp kẻ vi phạm “ngụy trang” hành vi và qua mặt bộ lọc kiểm duyệt[29]. Nhiều công nghệ tinh vi cũng được sử dụng để khai thác trái phép tác phẩm, vô hiệu hóa các biện pháp bảo vệ bản quyền hiện có[30]. Thêm vào đó, các website vi phạm thường đặt máy chủ ở nước ngoài, gây khó khăn cho lực lượng chức năng truy quét; người dùng cá nhân với công cụ livestream có thể phát tán rộng rãi nội dung vi phạm[31]. Xâm phạm bản quyền trên môi trường số diễn ra xuyên biên giới và khó kiểm soát.

Để đối phó, khung pháp luật về quyền tác giả đã được cập nhật và tăng cường. Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022 đã liệt kê các hành vi xâm phạm quyền tác giả trên môi trường mạng bao gồm sao chép tác phẩm bằng bất kỳ phương tiện nào, truyền đạt tác phẩm đến công chúng qua mạng điện tử, tạo tác phẩm phái sinh không phép[32], …. Chính phủ cũng ban hành Nghị định 17/2023/NĐ-CP, đặt ra cơ chế “ngưỡng an toàn” (safe harbor) buộc các nhà cung cấp dịch vụ trung gian gỡ bỏ nội dung vi phạm khi có yêu cầu và được miễn trừ trách nhiệm pháp lý nếu tuân thủ quy định[33]. Những đổi mới này thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc tiệm cận các chuẩn mực quốc tế về bảo hộ bản quyền như việc gia nhập các Hiệp ước WIPO về quyền tác giả và quyền liên quan năm 2022.

3.2 Việc khó xác định danh tính và truy cứu trách nhiệm pháp lý đối với chủ thể vi phạm trong môi trường mạng

Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và Internet đã mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng mở ra những thách thức lớn đối với việc thực thi quyền SHTT, đặc biệt là quyền tác giả. Môi trường mạng, với tính ẩn danh và phi lãnh thổ cao, đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho các hành vi xâm phạm. Việc xác định danh tính, truy cứu trách nhiệm pháp lý và thu thập chứng cứ đối với các chủ thể vi phạm trên không gian mạng là một bài toán nan giải, đòi hỏi Việt Nam phải có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả.

Một trong những rào cản lớn nhất đối với các cơ quan chức năng Việt Nam là việc xác định danh tính của các đối tượng vi phạm. Theo INTERPOL, các hành vi vi phạm bản quyền kỹ thuật số thường tận dụng các công cụ ẩn danh như địa chỉ IP giả, máy chủ trung gian hoặc mạng riêng ảo (VPN) để che giấu danh tính, gây khó khăn cho việc truy vết và xác định thủ phạm[34]. Khi một trang web vi phạm bị phát hiện và yêu cầu gỡ bỏ, đối tượng vi phạm có thể nhanh chóng tạo ra một trang web mới, với tên miền và máy chủ khác. Tình trạng “bắt cóc bỏ đĩa” này làm cho công tác thực thi trở nên kém hiệu quả và tốn kém.

Một vấn đề khác là tính phi lãnh thổ của Internet. Các đối tượng vi phạm thường đặt máy chủ tại nước ngoài, liên tục thay đổi tên miền hoạt động để né tránh thẩm quyền tài phán của cơ quan chức năng Việt Nam[35]. Điều này tạo ra một kẽ hở pháp lý, khi các cơ quan thực thi của Việt Nam không có thẩm quyền trực tiếp để xử lý các hành vi vi phạm này. Trong nhiều trường hợp, việc xử lý chỉ có thể dựa trên cơ chế tương trợ tư pháp quốc tế, một quá trình phức tạp và tốn nhiều thời gian.

Vấn đề thu thập chứng cứ điện tử là một điểm nghẽn khác trong quá trình xử lý vi phạm SHTT trực tuyến. Dữ liệu vi phạm thường được lưu trữ trên máy chủ đặt ở nước ngoài. Việc thu thập những chứng cứ này đòi hỏi các cơ quan chức năng của Việt Nam phải thực hiện thủ tục tương trợ tư pháp hình sự. Quy trình này thường kéo dài do phải tuân thủ pháp luật của quốc gia sở tại và có thể bị yêu cầu bổ sung thông tin nhiều lần.

Trong quá trình chờ đợi, dữ liệu chứng cứ có nguy cơ bị xóa tự động hoặc bị đối tượng xóa bỏ để phi tang. Những thủ tục điều tra xuyên biên giới không chỉ làm chậm trễ quá trình xử lý vụ việc mà còn đòi hỏi nguồn lực đáng kể và làm gia tăng chi phí thực thi quyền SHTT[36]. Hơn nữa, việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này còn gặp nhiều trở ngại do sự khác biệt về luật pháp, quy trình tố tụng và quan điểm của các quốc gia về bảo hộ SHTT.

Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đối mặt với những hạn chế nội tại về kỹ thuật, hạ tầng và nhân lực. Các cơ quan bảo vệ SHTT của Việt Nam vẫn còn thiếu các công cụ kỹ thuật hiện đại để phát hiện và xử lý vi phạm trên môi trường số. Nguồn nhân lực có trình độ cao, am hiểu cả về luật pháp và công nghệ thông tin vẫn còn hạn chế. Những thiếu sót này tạo ra kẽ hở cho các hành vi xâm phạm tiếp diễn, làm giảm hiệu quả răn đe của pháp luật[37].

3.3 Vấn đề quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra

Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển với tốc độ chóng mặt, tạo ra những tác phẩm phức tạp như văn bản, hình ảnh, âm nhạc, phim hoạt hình hoặc thậm chí tiểu thuyết hoàn chỉnh mà không cần sự can thiệp sâu của con người. Sự bùng nổ này đã đặt ra những thách thức lớn đối với khuôn khổ pháp luật về quyền tác giả hiện hành, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi các quy định còn chưa rõ ràng. Cần có một cái nhìn sâu sắc và học thuật về vấn đề này để lấp đầy khoảng trống pháp lý, đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa công nghệ và pháp luật.

Theo pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam, tác giả được định nghĩa là “người trực tiếp sáng tạo ra một phần hoặc toàn bộ tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học”[38]. Định nghĩa này nhấn mạnh yếu tố “lao động trí tuệ cá nhân” của con người là nền tảng cốt lõi để xác định tác giả và bảo hộ quyền tác giả. Tuy nhiên, khi một tác phẩm được tạo ra bởi AI, yếu tố này trở nên mờ nhạt. Vậy, ai là người trực tiếp sáng tạo?

Có nhiều quan điểm khác nhau về việc xác định chủ thể quyền tác giả trong bối cảnh này:

– Quan điểm thứ nhất cho rằng người vận hành AI là tác giả. Quan điểm này cho rằng người sử dụng, người cung cấp dữ liệu, và người đưa ra các chỉ lệnh (prompts) cho AI chính là người đóng góp trí tuệ cá nhân, từ đó tạo ra tác phẩm. Tương tự như một nhiếp ảnh gia điều chỉnh máy ảnh để chụp một bức hình đẹp, người vận hành AI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng sáng tạo. Một nghiên cứu của Trường Luật Singapore Management University (SMU) đã lập luận rằng việc gán quyền tác giả cho người vận hành có thể khuyến khích sự đổi mới và đầu tư vào công nghệ AI[39]. Tuy nhiên, một số ý kiến phản đối cho rằng vai trò của người vận hành có thể rất hạn chế, chỉ đơn giản là nhập một vài từ khóa, trong khi phần lớn quá trình sáng tạo do AI thực hiện. Điều này gây khó khăn trong việc xác định mức độ đóng góp trí tuệ của con người.

– Quan điểm thứ hai nhận định chủ sở hữu phần mềm AI là tác giả. Quan điểm này xem xét AI như một công cụ sáng tạo, tương tự như cây bút hay cây cọ vẽ. Theo đó, người sở hữu và phát triển công cụ này, tức là công ty tạo ra phần mềm AI, mới là chủ thể quyền tác giả. Quan điểm này có cơ sở bởi vì sự “sáng tạo” của AI là kết quả của một quá trình đầu tư lớn về trí tuệ, tài chính và công nghệ từ các nhà phát triển.

– Quan điểm thứ ba khẳng định AI là tác giả. Đây là một quan điểm mang tính đột phá và gây tranh cãi. Một số nhà nghiên cứu cho rằng, với khả năng tự học, tự cải tiến và tạo ra tác phẩm độc đáo mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, AI có thể được coi là một “tác giả điện tử” (electronic author). Tuy nhiên, pháp luật hiện hành trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đều quy định chủ thể quyền tác giả phải là một thể nhân (cá nhân), không phải là một vật thể vô tri vô giác hay một hệ thống máy tính.

Bên cạnh việc xác định ai là tác giả, câu hỏi về việc tác phẩm do AI tạo ra có đủ điều kiện để được bảo hộ hay không cũng là một vấn đề trọng tâm. Pháp luật Việt Nam yêu cầu tác phẩm phải là “sản phẩm của lao động trí tuệ cá nhân”, thể hiện tính độc đáo và sáng tạo riêng[40]. Một số nhà nghiên cứu lo ngại rằng, nếu công nhận quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra một cách vô điều kiện, nó có thể làm suy yếu nguyên tắc nền tảng của luật sở hữu trí tuệ, vốn được xây dựng để bảo vệ sự sáng tạo của con người.

Tuy nhiên, nếu không bảo hộ các tác phẩm này, chúng có thể bị sao chép, lạm dụng một cách tràn lan, làm giảm đi động lực đầu tư vào công nghệ AI, từ đó cản trở sự phát triển của ngành công nghiệp này.

3.4 Sự thiếu hụt và thiếu đồng bộ giữa quy định pháp luật về quyền tác giả và các luật liên quan

Mặc dù Luật SHTT Việt Nam đã trải qua nhiều sửa đổi, bổ sung nhằm tiếp cận các thực tiễn phát sinh từ cuộc cách mạng công nghiệp số, song nó vẫn tồn tại nhiều điểm chưa phù hợp khi áp dụng vào môi trường kỹ thuật số hiện đại. Trước hết, một số khái niệm pháp lý quen thuộc chưa đủ chi tiết để điều chỉnh các hành vi mới nổi trong không gian mạng, chẳng hạn như sao chép phân tán qua mạng ngang hàng (P2P), sử dụng dữ liệu làm nguồn huấn luyện mô hình máy học mà không có sự đồng ý của chủ thể quyền, hoặc khai thác tác phẩm trong không gian thực tế ảo và thực tế tăng cường – nơi mà sự tương tác sáng tạo vượt ra ngoài định nghĩa truyền thống của quyền tác giả .

Thứ hai, việc thiếu văn bản hướng dẫn chi tiết và sự chậm trễ trong việc ban hành các văn bản pháp lý dưới luật đã dẫn đến lổ hổng pháp lý và bất cập trong thi hành, khiến cho cơ sở áp dụng (như Sở, Phòng Văn hóa – thông tin, đơn vị kiểm soát xuất bản) thường lúng túng trong cách đánh giá hành vi vi phạm cũng như xác định biện pháp xử lý thích đáng. Ngoài ra, các hành vi số hóa không phép, hiện tượng sao chép tự động, hay sử dụng metadata trong môi trường số thì vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể.

Bên cạnh đó, còn tồn tại sự thiếu đồng bộ giữa các lĩnh vực pháp luật có liên quan, bao gồm Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Công nghệ thông tin, Luật Giao dịch điện tử, Luật An toàn thông tin mạng, và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân (dù Việt Nam vẫn chưa có Luật riêng về bảo vệ dữ liệu). Hệ quả là, khi một hành vi vi phạm xảy ra, cơ quan chức năng gặp khó khăn trong việc xác định ranh giới giữa quyền sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư, và quyền tiếp cận thông tin – ví dụ: một vụ vi phạm liên quan đến việc chia sẻ dữ liệu tác phẩm qua nền tảng thương mại điện tử, vừa có thể coi là xâm phạm bản quyền, vừa có yếu tố vi phạm quy định dữ liệu cá nhân hoặc giao dịch điện tử nếu không có sự phân loại rõ ràng áp dụng các luật tương ứng.

Việc xử lý tranh chấp trong môi trường mạng đòi hỏi sự phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa nhiều cơ quan như Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Công an, Bộ Tư pháp và hệ thống tòa án. Tuy nhiên trên thực tế, các cơ chế phối hợp này chưa đủ hiệu quả, còn chồng chéo về thẩm quyền và thiếu cơ chế phân công rõ ràng. Trách nhiệm xử lý vi phạm có thể rơi vào nhiều đầu mối khác nhau mà không có một hệ thống điều phối thống nhất, dẫn đến mất thời gian, tài nguyên và thiếu tính nhất quán trong xét xử và xử phạt.

Từ phân tích trên, có thể thấy rõ rằng việc gia tăng tần suất và độ phức tạp của các hành vi vi phạm trí tuệ trong môi trường số đặt ra yêu cầu cấp thiết: phải có sự cải cách đầy đủ và đồng bộ hệ thống pháp luật, bổ sung các định nghĩa rõ ràng cho hành vi kỹ thuật số mới, ban hành kịp thời văn bản hướng dẫn thi hành, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành có trách nhiệm rõ ràng. Chỉ khi đó, việc bảo hộ quyền tác giả mới được thực thi hiệu quả, nhất quán và đảm bảo cân bằng hợp lý giữa các quyền và lợi ích liên quan trong môi trường số.

4. Giải pháp và xu hướng tương lại nhằm tăng cường bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số

4.1.Các biện pháp thực thi và xử lý vi phạm quyền tác giả trong môi trường số

Trong bối cảnh kỹ thuật số phức tạp hiện nay, việc xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ và hiệu quả để bảo hộ quyền tác giả trên môi trường mạng là hết sức cần thiết. Việt Nam đã và đang hoàn thiện các cơ chế pháp lý nhằm tăng cường thực thi quyền tác giả, bao gồm chế tài hành chính, truy cứu hình sự, áp dụng biện pháp công nghệ, cơ chế tự bảo vệ của chủ thể quyền, cũng như hợp tác quốc tế để đối phó với hành vi xâm phạm xuyên biên giới. Những nỗ lực này phản ánh quyết tâm của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền lợi chính đáng của các tác giả và chủ sở hữu quyền trong kỷ nguyên số.

– Chế tài hành chính. Pháp luật Việt Nam quy định xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả trên môi trường mạng. Cụ thể, Nghị định 131/2013/NĐ-CP của Chính phủ, sau đó được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 28/2017/NĐ-CP đã đặt ra khung xử phạt đối với các vi phạm quyền tác giả, quyền liên quan[41]. Các cá nhân, tổ chức vi phạm có thể bị áp dụng hình thức xử phạt như cảnh cáo, phạt tiền (mức phạt tiền lên đến hàng trăm triệu đồng tùy tính chất, mức độ vi phạm), buộc dỡ bỏ nội dung vi phạm hoặc tiêu hủy bản sao tác phẩm vi phạm[42]. Quy định pháp luật hiện hành đã liệt kê rõ các hành vi xâm phạm trong môi trường số, chẳng hạn như sao chép tác phẩm lên mạng khi chưa được phép hoặc truyền đạt tác phẩm tới công chúng qua các phương tiện số mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền. Tuy vậy, việc thực thi chế tài hành chính trên thực tế vẫn gặp không ít khó khăn, đặc biệt trong khâu thu thập chứng cứ điện tử có giá trị pháp lý và xác định danh tính người vi phạm khi họ sử dụng địa chỉ IP ẩn danh hoặc máy chủ đặt tại nước ngoài.

– Chế tài hình sự. Đối với những hành vi xâm phạm quyền tác giả có tính chất nghiêm trọng, cố ý và mục đích thương mại, pháp luật hình sự Việt Nam cho phép truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người vi phạm. Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định chế tài hình sự về tội xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan[43]. Theo đó, cá nhân thực hiện hành vi phạm tội có thể bị phạt tiền lên đến 1 tỷ đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm; trong trường hợp phạm tội có tổ chức hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm[44]. Đáng chú ý, pháp nhân thương mại (doanh nghiệp) cũng có thể bị xử lý hình sự nếu thực hiện hành vi xâm phạm quyền tác giả một cách có hệ thống để trục lợi. Việc bổ sung chế tài hình sự đối với pháp nhân thương mại được đánh giá là bước tiến quan trọng, góp phần răn đe các tổ chức vi phạm bản quyền trực tuyến quy mô lớn ví dụ: các trang web phát tán phim ảnh, phần mềm, sách điện tử lậu.

– Biện pháp công nghệ. Bên cạnh các chế tài mang tính cưỡng chế của Nhà nước, pháp luật Việt Nam khuyến khích chủ thể quyền tự áp dụng các biện pháp công nghệ để bảo vệ tác phẩm của mình trên môi trường số. Luật Sở hữu trí tuệ cho phép tác giả và chủ sở hữu quyền tài sản áp dụng các biện pháp kỹ thuật như mã hóa, khóa truy cập, gắn dấu vết kỹ thuật số (watermark) hoặc triển khai hệ thống quản lý quyền kỹ thuật số (DRM) nhằm kiểm soát việc truy cập, sao chép và phổ biến tác phẩm[45]. Việc sử dụng các biện pháp công nghệ giúp nâng cao khả năng tự bảo vệ, ngăn ngừa hành vi xâm phạm từ sớm trước khi chúng lan rộng. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ bảo vệ tác phẩm cũng đặt ra những vấn đề pháp lý cần lưu ý, như làm thế nào để cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi của tác giả với việc đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của người dùng ví dụ: giới hạn của sử dụng hợp lý, quyền tiếp cận vì lợi ích công cộng và tránh xâm phạm quyền riêng tư. Do đó, pháp luật cần kết hợp hài hòa giữa các quy định về biện pháp công nghệ và các ngoại lệ, giới hạn nhằm bảo đảm sự cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan.

– Cơ chế thông báo – gỡ bỏ. Một biện pháp thực thi quan trọng thuộc phạm vi tự bảo vệ của chủ thể quyền là quyền yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, khi phát hiện hành vi xâm phạm, tác giả hoặc chủ sở hữu quyền có quyền gửi thông báo yêu cầu cá nhân, tổ chức vi phạm chấm dứt hành vi, gỡ bỏ nội dung vi phạm, cũng như yêu cầu các tổ chức trung gian như nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm ngăn chặn hành vi xâm phạm[46]. Trên thực tế, cơ chế “thông báo – gỡ bỏ” theo thông lệ quốc tế (notice and takedown) đã được nhiều nền tảng trực tuyến tại Việt Nam áp dụng một cách tự nguyện; chẳng hạn, các trang như YouTube, Facebook có quy trình tiếp nhận yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm bản quyền từ chủ thể quyền. Mặc dù vậy, hiện nay pháp luật Việt Nam chưa có quy định chi tiết về quy trình thông báo – gỡ bỏ, dẫn đến những vướng mắc trong thực thi. Một số trường hợp, chủ thể quyền gặp khó khăn do nền tảng trung gian thiếu hợp tác hoặc thời gian xử lý yêu cầu kéo dài, khiến nội dung vi phạm kịp lan truyền rộng rãi trước khi bị gỡ bỏ. Điều này cho thấy nhu cầu hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ trung gian trong việc xử lý vi phạm bản quyền trực tuyến.

– Hợp tác và cam kết quốc tế. Ngoài các biện pháp trong nước, Việt Nam tích cực tham gia các điều ước và cam kết quốc tế nhằm tăng cường hiệu quả bảo hộ quyền tác giả xuyên biên giới. Việc gia nhập Công ước Berne năm 2004 đánh dấu bước ngoặt quan trọng, giúp tác phẩm của công dân Việt Nam được bảo hộ tại hơn 170 quốc gia thành viên và ngược lại, công dân nước ngoài được bảo hộ tại Việt Nam theo nguyên tắc đối xử quốc gia[47]. Bên cạnh đó, Việt Nam là thành viên của Hiệp định TRIPS của WTO[48], Công ước Geneva 1971 về bảo hộ nhà sản xuất bản ghi âm, và các điều ước của WIPO về Internet như WCT (WIPO Copyright Treaty)[49] và WPPT (WIPO Performances and Phonograms Treaty)[50]. Gần đây, thông qua các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới gồm CPTPP[51], EVFTA[52] và RCEP[53], Việt Nam chấp nhận những tiêu chuẩn cao hơn về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số. Các hiệp định này đòi hỏi quốc gia thành viên phải thiết lập cơ chế thực thi hiệu quả, chẳng hạn nghĩa vụ gỡ bỏ nội dung vi phạm nhanh chóng, ngăn chặn hành vi xâm phạm tái diễn, và xác định trách nhiệm pháp lý của các nhà cung cấp dịch vụ trung gian trong việc hỗ trợ bảo hộ quyền tác giả. Việc thực thi nghiêm túc các cam kết quốc tế nói trên không chỉ giúp hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước mà còn tạo niềm tin cho các chủ thể quyền khi khai thác tác phẩm trên thị trường số toàn cầu.

Mặc dù khuôn khổ pháp luật về bảo hộ quyền tác giả trên môi trường số đã được Việt Nam xây dựng khá đầy đủ, hiệu quả áp dụng trên thực tế vẫn chưa đạt như kỳ vọng. Nhiều báo cáo đánh giá cho thấy công tác thực thi còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khác nhau[54]. Trước hết, nguồn lực và năng lực của các cơ quan thực thi chưa đáp ứng kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, dẫn đến việc phát hiện và xử lý vi phạm chưa kịp thời. Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng chưa đồng bộ, cơ sở dữ liệu phục vụ quản lý còn thiếu, và ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận tổ chức, cá nhân trên không gian mạng chưa cao. Đặc biệt, tình trạng “bất bình đẳng thông tin” giữa cơ quan thực thi với các đối tượng vi phạm có trình độ công nghệ cao khiến việc xử lý các hành vi xâm phạm càng thêm khó khăn. Trong bối cảnh vi phạm có thể được thực hiện ẩn danh, xuyên biên giới, rõ ràng chỉ dựa vào công cụ pháp lý quốc gia là chưa đủ. Để bảo đảm hiệu quả, Việt Nam cần tiếp tục kết hợp các biện pháp kỹ thuật tiên tiến, chính sách linh hoạt và tăng cường hợp tác quốc tế thực chất. Đây là hướng đi chiến lược nhằm nâng cao hiệu lực thực thi quyền tác giả trong kỷ nguyên số, đồng thời đáp ứng các cam kết hội nhập quốc tế về sở hữu trí tuệ.

Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng việc thực thi và xử lý vi phạm quyền tác giả trong môi trường số là một nhiệm vụ vừa cấp bách, vừa lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp đa ngành, đa tầng và đa phương giữa nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng sáng tạo và người tiêu dùng nội dung số. Trong tương lai, Việt Nam cần tiếp tục rà soát và hoàn thiện hệ thống pháp luật, ban hành các hướng dẫn thi hành cụ thể, đầu tư vào nguồn nhân lực chuyên môn cao, ứng dụng công nghệ trong hoạt động giám sát và xử lý vi phạm, đồng thời đẩy mạnh hợp tác quốc tế để theo kịp sự phát triển nhanh chóng và không ngừng biến đổi của không gian số toàn cầu.

Trước những thách thức ngày càng phức tạp và đa chiều trong việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số, việc xây dựng và triển khai các giải pháp mang tính chiến lược, đồng bộ và thích ứng là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ hiệu quả quyền lợi hợp pháp của các chủ thể sáng tạo, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế tri thức và các ngành công nghiệp văn hóa. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và chuyển đổi số toàn diện, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế pháp lý, nâng cao năng lực thực thi, ứng dụng công nghệ hiện đại, củng cố nhận thức xã hội và mở rộng hợp tác với các chủ thể liên quan, bao gồm cả các nền tảng số xuyên quốc gia. Những giải pháp này không chỉ giúp khắc phục các hạn chế hiện tại mà còn định hình một hệ sinh thái sở hữu trí tuệ bền vững trong tương lai.

4.2 Hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến quyền tác giả

Một trong những nhiệm vụ trọng yếu hiện nay là hoàn thiện đồng bộ khung pháp lý liên quan đến quyền tác giả, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông không ngừng phát triển, đồng thời phát sinh nhiều vấn đề mới như AI, Big Data và phân phối nội dung số xuyên biên giới. Mặc dù Luật SHTT Việt Nam năm 2005 đã trải qua các đợt sửa đổi đáng kể vào các năm 2009, 2019 và gần nhất năm 2022 để tiếp cận môi trường số, vẫn tồn tại nhiều khoảng trống pháp lý chưa được xử lý, ví dụ như quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra, quyền sở hữu khi sử dụng dữ liệu có bản quyền cho huấn luyện máy học, và trách nhiệm pháp lý khi mô hình AI xử lý dữ liệu này.

Đặc biệt, cần bổ sung các quy định pháp lý rõ ràng hơn liên quan đến quyền tác giả trong mối quan hệ với AI và dữ liệu: xác định ai là tác giả trong trường hợp tác phẩm do AI tạo ra (người vận hành, chủ sở hữu hay AI), xác lập chủ thể quyền sở hữu, cùng với nghĩa vụ pháp lý khi sử dụng dữ liệu bản quyền để huấn luyện mô hình AI. Hiện pháp luật Việt Nam chưa có hướng dẫn cụ thể để xử lý những tình huống này.

Thứ hai, một lĩnh vực pháp lý cần được hoàn thiện là trách nhiệm pháp lý của các nhà cung cấp dịch vụ trung gian (ISPs). Trong môi trường kỹ thuật số, các ISP đóng vai trò trung gian trong việc truyền tải, lưu trữ và phân phối nội dung, đồng thời có thể vô tình tiếp tay cho hành vi vi phạm bản quyền nếu thiếu kiểm soát. Do đó, pháp luật cần tiến tới việc đặt ra các nghĩa vụ tích cực hơn đối với ISP, bao gồm quy trình notice-and-takedown, biện pháp ngăn chặn tái vi phạm, và quy định rõ miễn trừ trách nhiệm (safe harbor) khi thực hiện đúng quy trình.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quốc gia có hệ thống pháp lý hoàn chỉnh về trách nhiệm của ISP như Hoa Kỳ qua Digital Millennium Copyright Act (DMCA)[55] hay Liên minh Châu Âu với Directive on Copyright in the Digital Single Market (DSM)[56] và Digital Services Act (DSA)[57] thường đạt hiệu quả cao trong giảm thiểu vi phạm bản quyền số. DMCA phần §512 cung cấp điều kiện miễn trừ trách nhiệm nếu ISP tuân thủ quy trình gỡ bỏ nội dung vi phạm một cách nhanh chóng và đầy đủ, cũng như có cơ chế kháng nghị (counternotice) khi nội dung bị gỡ sai. Tương tự, chỉ thị bản quyền và DSA của EU quy định nghĩa vụ minh bạch và trách nhiệm rõ ràng đối với các nền tảng lớn như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, với biện pháp xử phạt nghiêm ngặt nếu không tuân thủ, ví dụ phạt đến 6% doanh thu toàn cầu.

Việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế không chỉ giúp Việt Nam đóng góp hoàn thiện quy định miễn trừ trách nhiệm ISP mà còn thiết lập cơ chế “notice-and-stay-down” để ngăn chặn nội dung vi phạm được tái đăng tải – một biện pháp mà EU đã áp dụng trong Directive năm 2019 (Article 17) nhằm yêu cầu lọc nội dung tự động nhưng cân nhắc trước rủi ro vì quyền tự do biểu đạt và sử dụng hợp lý[58].

Tóm lại, để khung pháp lý về quyền tác giả đáp ứng yêu cầu thực tiễn trong kỷ nguyên số, Việt Nam cần: (i) bổ sung quy định chi tiết liên quan đến AI, dữ liệu lớn, và phân phối nội dung số xuyên biên giới; (ii) thiết lập nghĩa vụ pháp lý rõ ràng cho ISP, bao gồm quy định về notice-and-takedown, safe harbor và ngăn chặn tái vi phạm; (iii) cân nhắc áp dụng các mô hình tiên tiến như notice-and-stay-down theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời đảm bảo cân bằng với quyền tiếp cận thông tin và tự do biểu đạt. Đây là cơ sở pháp lý cần thiết để tang cường hiệu lực bảo vệ quyền tác giả trong môi trường số.

4.3 Các biện pháp bổ sung nhằm tăng cường hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số

Song song với việc hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực thực thi, tồn tại một loạt biện pháp khác mang tính bổ trợ và chiến lược, nhằm tăng cường hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số. Những biện pháp này tập trung vào ba nhóm chính: (i) đào tạo nâng cao nhận thức và năng lực thực thi; (ii) áp dụng công nghệ hiện đại vào giám sát và xử lý vi phạm; (iii) thúc đẩy hợp tác công – tư và quốc tế để tạo hệ sinh thái bảo vệ quyền tác giả đồng bộ và hiệu quả.

– Đào tạo và nâng cao nhận thức

Một yếu tố then chốt không thể thiếu là nâng cao nhận thức cộng đồng và năng lực chuyên môn cho cán bộ thực thi. Theo báo cáo của IIPA và Bộ Thương mại Hoa Kỳ, các chương trình capacity building, đào tạo cho trung tâm thực thi IPR, cán bộ tư pháp và điều tra viên đóng vai trò trọng yếu trong phát hiện, xử lý các hành vi vi phạm kỹ thuật cao và xuyên biên giới[59]. Đồng thời, tại Việt Nam, việc tuyên truyền về tôn trọng bản quyền cần được lồng ghép vào hệ thống giáo dục phổ thông, đại học và vào chiến dịch truyền thông cộng đồng thông qua phương thức số để tăng tính tiếp cận trong giới trẻ.

– Áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và giám sát

Với sự tinh vi ngày càng tăng của các hành vi vi phạm, công tác xử lý cần được hỗ trợ bởi các giải pháp công nghệ tiên tiến. Các công cụ như watermark kỹ thuật số, content ID, DRM, và blockchain đã chứng minh hiệu quả trong việc phát hiện, truy vết nguồn gốc, xác minh tính nguyên bản và hỗ trợ thu thập chứng cứ trong trường hợp xảy ra tranh chấp[60]. Theo nghiên cứu về watermark trên hệ thống phân tán, việc tích hợp watermark với blockchain cung cấp khả năng theo dõi và bảo vệ tác phẩm ngay cả khi dữ liệu bị chia sẻ ẩn danh[61]. Ở cấp quốc gia, việc chính phủ ra mắt nền tảng blockchain như NDAChain nhằm xác thực dữ liệu và danh tính kỹ thuật số cho thấy bước tiến trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng pháp lý – công nghệ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ[62].

– Hợp tác công – tư và quốc tế

Một trụ cột quan trọng khác là tăng cường hợp tác giữa cơ quan nhà nước và các nền tảng kỹ thuật số xuyên biên giới như YouTube, TikTok, Facebook, Spotify, Amazon Kindle… Thực tiễn ngành IP tại Việt Nam cho thấy, các vụ vi phạm dạng site blocking hoặc keyword blocking cần sự phối hợp giữa các cơ quan như Bộ Thông tin – Truyền thông, ISP và các nền tảng kỹ thuật số[63]. Một quá trình hợp tác chặt chẽ sẽ giúp xây dựng nền tảng kỹ thuật chung, quy trình phản hồi nhanh, chia sẻ dữ liệu vi phạm, và xử lý kịp thời nội dung vi phạm bản quyền trên quy mô toàn cầu. Việt Nam cũng cần tiếp tục tham gia các diễn đàn và điều ước song phương, đa phương để trao đổi dữ liệu, học hỏi mô hình hợp tác và kiên quyết ứng phó với vi phạm xuyên biên giới[64].

 – Tổng hợp và định hướng chiến lược triển khai

Để nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số, không thể chỉ dựa vào pháp luật và xử lý truyền thống, ta cần xây dựng một hệ sinh thái toàn diện, bao gồm:

Đào tạo chuyên sâu và nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ và cán bộ thực thi, đóng vai trò tiên quyết trong việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số. Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu và hội thảo chuyên đề về luật sở hữu trí tuệ, các cán bộ thực thi pháp luật được cập nhật kiến thức mới nhất về kỹ thuật số và quyền tác giả, từ đó có thể áp dụng các biện pháp xử lý hiệu quả hơn. Đồng thời, các chiến dịch truyền thông và chương trình giáo dục cộng đồng góp phần nâng cao nhận thức của đại bộ phận người dân về quyền tác giả, giúp họ ý thức hơn về quyền và trách nhiệm khi sử dụng nội dung số. Kết hợp giữa đào tạo chuyên môn và nâng cao ý thức xã hội tạo nền tảng quan trọng, góp phần củng cố hệ sinh thái bảo hộ quyền tác giả hiệu quả.

Bên cạnh đó, việc ứng dụng đồng bộ các công nghệ giám sát, bảo vệ và truy vết nội dung như watermark (chèn dấu bản quyền), DRM (Digital Rights Management), Content ID và blockchain được xem là giải pháp kỹ thuật cần thiết. Watermark cho phép chèn mã định danh bản quyền trực tiếp vào tác phẩm số, giúp dễ dàng phát hiện và xác định nguồn gốc khi nội dung bị sao chép trái phép. DRM kiểm soát việc sao chép và phân phối nội dung số, đảm bảo chỉ bên được cấp phép mới có thể truy cập hoặc chia sẻ tài liệu. Content ID là hệ thống nhận dạng nội dung tự động, hỗ trợ các nền tảng trực tuyến phát hiện nhanh chóng các bài đăng vi phạm bản quyền. Trong khi đó, công nghệ blockchain tạo ra một sổ cái phân tán minh bạch, ghi nhận lịch sử quyền tác giả của từng tác phẩm, giúp xác định tính hợp pháp và tính toàn vẹn của nội dung. Như vậy, tích hợp đồng thời nhiều công nghệ hiện đại sẽ giúp hệ thống bảo hộ quyền tác giả hoạt động một cách chủ động, hiệu quả và toàn diện.

Ngoài ra, thiết lập cơ chế hợp tác công – tư hiệu quả là nhân tố then chốt để hoàn thiện hệ sinh thái bảo hộ quyền tác giả. Ở đó, cơ quan quản lý nhà nước và các nền tảng kỹ thuật số (như mạng xã hội và các trang chia sẻ nội dung) cần chia sẻ trách nhiệm trong việc giám sát và xử lý vi phạm. Các nền tảng trực tuyến có thể phối hợp cung cấp công cụ và dữ liệu hỗ trợ phát hiện hành vi xâm phạm quyền tác giả ngay khi xuất hiện, giúp rút ngắn thời gian xử lý và giảm thiểu thiệt hại. Đồng thời, chính sách và khung pháp lý nên khuyến khích và tạo thuận lợi cho hợp tác công – tư này, vừa bảo vệ quyền lợi của tác giả vừa tạo điều kiện cho sự phát triển của công nghệ. Như vậy, sự liên kết chặt chẽ giữa cơ quan chức năng và doanh nghiệp công nghệ tạo thành chốt chặn mạnh mẽ, góp phần nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền tác giả.

Cuối cùng, việc tham gia cam kết quốc tế và chia sẻ dữ liệu, kinh nghiệm với các đối tác nước ngoài và tổ chức quốc tế là yếu tố không thể thiếu. Các hiệp ước và thỏa thuận đa phương về sở hữu trí tuệ giúp các quốc gia thống nhất tiêu chuẩn và phương thức xử lý vi phạm bản quyền xuyên biên giới. Bên cạnh đó, việc trao đổi thông tin về các hành vi xâm phạm quyền tác giả cùng chia sẻ những thực tiễn tốt sẽ giúp các bên nâng cao năng lực ứng phó với các thách thức mới trong bảo hộ quyền tác giả. Hơn nữa, hợp tác quốc tế còn mở rộng cơ hội đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và tiếp cận công nghệ mới cho các cán bộ thực thi pháp luật. Như vậy, tham gia tích cực vào hệ sinh thái bản quyền toàn cầu sẽ giúp bảo đảm hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số được vững chắc và bền vững hơn.

Chỉ khi kết hợp toàn diện những yếu tố trên, Việt Nam mới xây dựng được hệ thống bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số một cách đồng bộ, hiệu quả và bền vững, đáp ứng cả yêu cầu nội bộ và hội nhập quốc tế.

5. Kết luận

Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số không chỉ là vấn đề pháp lý đơn thuần mà đã trở thành trụ cột chiến lược trong phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm chủ quyền số quốc gia. Đặc tính linh hoạt, dễ sao chép, lan truyền nhanh và xuyên biên giới của tác phẩm số đặt ra yêu cầu cấp thiết về cơ chế bảo vệ hiệu quả, đồng bộ và thích ứng với đổi mới công nghệ. Tại Việt Nam, dù khung pháp lý và năng lực thực thi đã có bước tiến, song vẫn tồn tại nhiều thách thức về kỹ thuật, thể chế và nhận thức xã hội.

Việc tăng cường bảo hộ đòi hỏi cách tiếp cận quản trị số toàn diện, kết hợp các lĩnh vực pháp luật về sở hữu trí tuệ, viễn thông, công nghệ thông tin, an ninh mạng, thương mại điện tử và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Một cơ chế hiệu quả phải hội tụ: pháp luật linh hoạt và bao quát; hạ tầng kỹ thuật đủ mạnh để phát hiện, giám sát, xử lý vi phạm; cơ chế thực thi minh bạch, nhanh chóng; và sự tham gia tích cực của nhà cung cấp dịch vụ số, tổ chức đại diện quyền tác giả, cộng đồng sáng tạo và người tiêu dùng.

Về thể chế, Việt Nam cần tiếp tục cải cách, tham khảo kinh nghiệm quốc tế như cơ chế “notice-and-takedown” của Hoa Kỳ, Điều 17 Chỉ thị Bản quyền số EU, hay chính sách cân bằng bảo hộ và sáng tạo của Hàn Quốc, Nhật Bản, từ đó điều chỉnh cho phù hợp bối cảnh trong nước. Năng lực thực thi phải được nâng cao qua hiện đại hóa công cụ quản lý, đào tạo chuyên sâu cho lực lượng thực thi, tăng cường hợp tác Nhà nước – doanh nghiệp và áp dụng cơ chế xử lý vi phạm linh hoạt, hiệu quả.

Song song, nâng cao nhận thức xã hội về tôn trọng quyền tác giả là yếu tố nền tảng để hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật trong môi trường số. Nhà trường, truyền thông và tổ chức xã hội cần tích cực giáo dục, truyền thông và thúc đẩy hành vi tiêu dùng văn hóa có trách nhiệm.

Tóm lại, bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số là quá trình lâu dài, đòi hỏi sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và cá nhân sáng tạo. Khi các giải pháp được triển khai đồng bộ – từ hoàn thiện pháp luật, tăng cường thực thi, đầu tư công nghệ đến nâng cao ý thức xã hội – quyền tác giả mới được bảo vệ hiệu quả, góp phần phát triển ngành công nghiệp nội dung số, khuyến khích đổi mới sáng tạo và nâng cao vị thế quốc gia trong hội nhập toàn cầu.

[1] Luật SHTT năm 2005 được sửa đổi, bổ sung các năm 2009, 2019 và mới nhất năm 2022, sau đây gọi là Luật SHTT năm 2022[2] Saraswat, T. (2022). Vietnam Joins WIPO Copyright Treaty. IPLINK Asia.[3] Có hiệu lực từ tháng 4/2023[4] Xem thêm Điều 2 Nghị định số 17/2023/NĐ-CP[5] Khoản 3 Điều 8 Nghị định số 17/2023/NĐ-CP[6] Vũ Trọng Giang. (12/7/2025). Hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên mới. Tạp chí Luật Sư Việt Nam.[7] Khoản 1 Điều 3 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022[8] Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works (Paris Act 1971). (1971). Geneva: World Intellectual Property Organization.[9] Điều 18, 19, 20 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[10] Điều 19 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[11] Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022[12] Điều 21, Điều 22 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[13] World Trade Organization (WTO). (1994). Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights (TRIPS). Geneva: WTO[14] Phan Quốc Nguyên, Đinh Vũ Hải Anh. (28/7/2024). Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số: Những thách thức đặt ra cho pháp luật Việt Nam. Tạp chí Pháp luật và Phát triển[15] WIPO. (2021). Guide on Copyright and Related Rights. Geneva: World Intellectual Property Organization.[16] Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[17] Điều 57 Nghị định số 17/2023/NĐ-CP [18] Điều 66 Nghị định số 17/2023/NĐ-CP[19] Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[20] Điều 5.2 Công ước Berne[21] WIPO. (1971). Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works (Paris Act). Geneva: WIPO.[22] Cục Bản quyền tác giả. (2022). Hướng dẫn thủ tục đăng ký quyền tác giả và quyền liên quan. Truy cập từ http://www.cov.gov.vn/[23] Điều 27 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[24] WIPO. (2022). Enforcement of Copyright in the Digital Environment. Geneva: WIPO.[25] Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership (CPTPP). (2018). Chapter 18: Intellectual Property.[26] European Union – Vietnam Free Trade Agreement (EVFTA). (2020). Chapter 12: Intellectual Property.

[27] Mi Ly. (28/8/2021). Khởi tố phimmoi.net: “Dấu mốc cực kỳ quan trọng trong xử lý vi phạm bản quyền phim”. Tuổi Trẻ Online.[28] Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2009). Piracy of Digital Content. OECD Publishing[29] Lê Thị Bích Thủy. (2020). Protection of Copyright in the Digital Environment in Viet Nam. WIPO-WTO Colloquium Papers 2020.[30] Phan Quốc Nguyên, Đinh Vũ Hải Anh. (28/7/2024). Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số: Những thách thức đặt ra cho pháp luật Việt Nam. Tạp chí Pháp luật và Phát triển.[31] Mai Lữ. (23/6/2024). Thực thi bản quyền trên môi trường số. Báo Nhân Dân.[32] Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[33] Điều 113 và Điều 114 Nghị định số 17/2023/NĐ-CP [34] INTERPOL. (n.d.). Digital piracy. Truy cập từ https://www.interpol.int/en/Crimes/Illicit-goods/Shop-safely/Digital-piracy[35] LS. Nguyễn Thanh Hà. (8/11/2024). Giải pháp nào cho tình trạng vi phạm bản quyền trên môi trường số. Bảo hộ Thương hiệu[36] Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Thị Hiền (2024). Hoàn thiện cơ chế hợp tác quốc tế về thu thập dữ liệu điện tử. Tạp chí Kiểm Sát, số tháng 12 năm 2024.[37] LS. Thái Thanh Vân (13/02/2024). Pháp luật sở hữu trí tuệ ở Việt Nam hiện nay: những thách thức và các giải pháp hoàn thiện. Tạp chí Công Thương.[38] Xem khoản 2 và khoản 7 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[39] Saw, C. L., & Lim, D. (2024). The case for AI authorship in copyright law. Singapore Management University School of Law Research Paper. SSRN. https://doi.org/10.2139/ssrn.5108423[40] Công ty Luật TNHH Duy Hưng. (28/4/2025). Quyền tác giả đối với sản phẩm do AI tạo ra. (Blog luật). https://luatduyhung.com/quyen-tac-gia/[41] Nghị định số 131/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực quyền tác giả, quyền liên quan. [42] Nghị định số 28/2017/NĐ-CP ngày 20/03/2017 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 131/2013/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực quyền tác giả, quyền liên quan. [43] Điều 225 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).[44] Điều 225 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).[45] Khoản 1 Điều 198 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 và Điều 61 Nghị định 17/2023/NĐ-CP[46] Điều 113 và Điều 114 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022.[47] World Intellectual Property Organization (WIPO). (1979). Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works (Paris Act 1971). Geneva: WIPO. (Việt Nam gia nhập ngày 26/10/2004).[48] World Trade Organization (WTO). (1994). Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights (TRIPS Agreement). Geneva: WTO. (Việt Nam gia nhập ngày 11/01/2007).[49] World Intellectual Property Organization (WIPO). (1996). WIPO Copyright Treaty (Hiệp ước WIPO về quyền tác giả). Geneva: WIPO. (Việt Nam phê duyệt ngày 17/12/2018).[50] World Intellectual Property Organization (WIPO). (1996). WIPO Performances and Phonograms Treaty (Hiệp ước WIPO về buổi biểu diễn và bản ghi âm). (Việt Nam phê duyệt ngày 17/12/2018).[51] Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership (CPTPP). (2018). Chương 18: Sở hữu trí tuệ (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương). Việt Nam ký ngày 08/03/2018, hiệu lực đối với Việt Nam từ 14/01/2019.[52] European Union – Vietnam Free Trade Agreement (EVFTA). (2020). Việt Nam phê duyệt ngày 08/06/2020, hiệu lực đối với Việt Nam từ 01/08/2020.[53] Regional Comprehensive Economic Partnership (RCEP). (2020). Chapter 11: Intellectual Property. Việt Nam ký ngày 15/11/2020, hiệu lực từ 01/01/2022[54] Office of the United States Trade Representative (USTR). (2021). Special 301 Report. Washington, D.C.: USTR. (Báo cáo đánh giá tình hình thực thi quyền sở hữu trí tuệ của các quốc gia, trong đó Việt Nam thuộc Danh sách Watch List).

 [55] U.S. Congress. (1998). Digital Millennium Copyright Act, Title II (§ 512). Washington, DC: U.S. Government.[56] European Parliament and Council. (2019). Directive on Copyright in the Digital Single Market (Directive 2019/…/EU). Official Journal of the EU.[57] European Parliament and Council. (2022). Digital Services Act (Regulation (EU) 2022/2065). Official Journal of the EU.[58] EU Directive 2019 Article 17 implementing “notice-and-stay-down”. [59] International Intellectual Property Alliance (IIPA). (2025). Special 301 Report on Copyright Protection. Washington, D.C.: IIPA. [60] Madushanka, T., Kumara, D. S., & Rathnaweera, A. A. (2024). SecureRights: A Blockchain‑Powered Trusted DRM Framework. arXiv preprint arXiv:2403.06094.[61] Scoredetect. (2023). Digital Watermarking for Copyright Protection in Decentralized Systems. Scoredetect Blog. [62] Vietnam Briefing. (29/7/2025). Vietnam introduces national blockchain platform for secure data and identity. Vietnam Briefing. [63] Tilleke & Gibbins. (2025). Online IP Enforcement in Vietnam: Utilizing Site and Keyword Blocking. Tilleke & Gibbins Insights.[64] Vietnam Law Magazine. (05/01/2025). Protection of intellectual property rights in the context of digital transformation. Vietnam Law Magazine.

                                                                               ThS.NCS. VƯƠNG TUYẾT LINH

                                                                            Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM.